Đăng ngày:
Sáng kiến giúp phụ nữ chủ động trong nền kinh tế xanh Liên hợp quốc khẳng định rằng việc đưa phụ nữ vào nền kinh tế xanh sẽ mang lại kết quả tốt hơn. Các quốc gia có tỷ lệ nữ giới cao trong cơ quan lập pháp cũng đạt điểm số cao hơn trong các chỉ số hành động về khí hậu, cho thấy rằng các nhà lãnh đạo nữ ưu tiên tính bền vững môi trường. Đến năm 2023, phụ nữ chiếm khoảng 32% số việc làm trong lĩnh vực năng lượng tái tạo trên toàn cầu, trong khi con số này ở ngành nhiên liệu hóa thạch chỉ là 22%. Đầu tư nhiều hơn vào vai trò lãnh đạo của phụ nữ trên toàn thế giới sẽ thúc đẩy lợi nhuận, tính bền vững và tăng cường bình đẳng giới. Một nghiên cứu khác của Liên hợp quốc năm 2020 chỉ ra, trong giai đoạn 2013 đến 2018 các doanh nghiệp có sự đa dạng giới tốt hơn trong hội đồng quản trị có khả năng giảm cường độ tiêu thụ năng lượng, phát thải khí nhà kính và sử dụng nước lần lượt là 60%, 39% và 46% so với các công ty không có sự đa dạng giới. Trong nông nghiệp, một trong những lĩnh vực có tác động lớn nhất tới môi trường, Liên hợp quốc đã triển khai chương trình “Giới tính và Biến đổi khí hậu” tập trung vào đào tạo và hỗ trợ tài chính cho nữ nông dân trong các phương pháp canh tác thích ứng với khí hậu. Trên thực tế, tại các quốc gia đang phát triển, phụ nữ sản xuất tới 80% lượng thực phẩm nhưng lại thiếu quyền tiếp cận đất đai, tín dụng và công nghệ nông nghiệp. Các nông dân, nhà khoa học và doanh nhân nữ đang dần khẳng định vai trò của họ. Một ví dụ khác là chương trình “Phụ nữ châu Phi trong Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp” , chương trình này trao quyền cho phụ nữ và thúc đẩy các phương pháp bền vững có lợi cho cộng đồng và hệ sinh thái. Thông qua đó, số lượng phụ nữ thực hành nông nghiệp bền vững ngày càng tăng cao. Công nhận vai trò tiên phong của phụ nữ trong các quá trình chuyển đổi công bằng góp phần thúc đẩy sự tham gia tích cực của họ trong nền kinh tế xanh. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, phụ nữ còn là nhân tố trung tâm trong nền kinh tế tuần hoàn, nhất là trong các mô hình giảm thiểu rác thải bằng cách khuyến khích tái sử dụng, tái chế và giảm tiêu dùng không cần thiết. Vì phụ nữ quản lý chất thải sinh hoạt, việc hướng dẫn họ các giải pháp xử lý chất thải bền vững là một chiến lược hiệu quả. Các dự án do phụ nữ dẫn dắt trong lĩnh vực tái chế phi chính thức, chẳng hạn như những dự án được hỗ trợ bởi Liên minh Toàn cầu về Tái chế và Phát triển Bền vững đã góp phần giảm đáng kể lượng rác thải đô thị, đồng thời tạo cơ hội việc làm. Tại Ấn Độ, sáng kiến “Thu gom và Xử lý rác thải rắn” chủ yếu được điều hành bởi phụ nữ. Những người phụ nữ này đã phát triển một hệ thống quản lý chất thải phi tập trung giúp thu gom rác từ hàng trăm nghìn hộ gia đình và xử lý trung bình hơn 1.000 tấn rác mỗi ngày. Phá bỏ rào cản giới trong cuộc đua Net Zero Cuộc đua tiến tới phát thải ròng bằng “0” là một trong những sáng kiến toàn cầu thúc đẩy nền kinh tế xanh hóa theo hướng thân thiện và bền vững hơn với khí hậu, môi trường và hành tinh. Đáng nói, phụ nữ đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, năng lượng xanh, nhưng họ thường bị bỏ qua. Ví dụ, tại khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương, theo thống kê của UN Women, vẫn tồn tại sự mất cân bằng giữa tiến bộ bền vững và bình đẳng giới. Cụ thể, lao động nữ trong lĩnh vực nông nghiệp tại khu vực này chiếm hơn một nửa tổng số lao động trong ngành. Ví dụ, tại Lào, phụ nữ chiếm hơn 70% lực lượng lao động nông thôn, tiếp theo là Myanmar và Việt Nam . Ngoài lĩnh vực nông nghiệp, phụ nữ ngày càng tham gia nhiều hơn vào quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, với nhiều người làm việc trong các dự án năng lượng mặt trời và sinh khối quy mô nhỏ nhằm hỗ trợ nền kinh tế địa phương và nông thôn, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm tác động của biến đổi khí hậu đối với sản xuất lương thực và nguồn nước. Tuy nhiên, công sức lao động của phụ nữ thường bị đánh giá thấp và không được công nhận bởi chính phủ. Công việc của họ thường bị coi là một phần mở rộng của các trách nhiệm chăm sóc không lương, chẳng hạn như chăm sóc trẻ em, người già và người khuyết tật - những vai trò quan trọng nhưng thường bị bỏ qua và không được đền bù. Phụ nữ tại Cộng hòa Dân chủ Congo vừa làm việc, vừa chăm sóc con cái nhưng nỗ lực của họ thường không được công nhận. Theo Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu, Tổ chức Y tế Thế giới và Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc, quá trình chuyển đổi năng lượng phải công bằng, bảo vệ quyền lợi của các nhóm dân số dễ bị tổn thương, trong đó bao gồm phụ nữ và trẻ em gái. Giải quyết những vấn đề này là điều tối quan trọng, đã được nhấn mạnh trong chương trình nghị sự của Liên hợp quốc. Theo đó, Liên hợp quốc kêu gọi các quốc gia thành viên thực hiện các giải pháp tiếp cận có trách nhiệm về giới trong hành động khí hậu, bao gồm học hỏi từ kinh nghiệm thực tế và đổi mới sáng tạo ở cấp địa phương. Các sáng kiến như “Kế hoạch Hành động về Giới và Biến đổi Khí hậu” của Công ước Khung Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu cũng đang nỗ lực đảm bảo rằng những đóng góp của phụ nữ được công nhận và tiếng nói của họ được đưa vào các cuộc đối thoại toàn cầu về hành động khí hậu. Công nhận vai trò tiên phong của phụ nữ trong các quá trình chuyển đổi công bằng và với tư cách là nhân tố thúc đẩy khả năng chống chịu của cộng đồng, có nghĩa là ưu tiên vai trò lãnh đạo của phụ nữ trong các quy trình ra quyết định và ghi nhận những đóng góp quan trọng của họ trong việc thúc đẩy thay đổi bền vững. Đặc biệt khi sinh kế của họ gắn liền với việc làm trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và nền kinh tế xanh. Minh chứng là sáng kiến “Mạng lưới Phụ nữ I Tok Tok Tugeta” tại Vanuatu, một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất bởi biến đổi khí hậu, được một nhóm phụ nữ dẫn dắt. Họ đã tận dụng kiến thức và chuyên môn địa phương để nâng cao khả năng chống chịu của cộng đồng. Bằng cách trao quyền cho phụ nữ đảm nhận vai trò lãnh đạo trong các chiến lược thích ứng và giảm nhẹ tác động của khí hậu, mạng lưới WITTT thúc đẩy các thực hành bền vững, đảm bảo rằng tiếng nói của phụ nữ được ưu tiên trong quá trình ra quyết định và triển khai các giải pháp hiệu quả để giải quyết những thách thức mà cộng đồng họ phải đối mặt, bao gồm ngăn chặn bạo lực giới, cải thiện quyền của người khuyết tật, quản lý thảm họa và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Ngày càng nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã nhận ra tầm quan trọng của việc đưa yếu tố giới vào chính sách khí hậu, thúc đẩy nền kinh tế xanh. Theo đó, các chính phủ cũng chú trọng xây dựng các chính sách hỗ trợ vai trò lãnh đạo và tinh thần khởi nghiệp của phụ nữ trong các lĩnh vực chuyển đổi năng lượng và phát triển bền vững. Sự tham gia của phụ nữ trong nền kinh tế xanh không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn có tác động kinh tế đáng kể. Theo báo cáo của McKinsey, thúc đẩy bình đẳng giới có thể giúp tăng thêm 12 nghìn tỷ USD vào GDP toàn cầu vào năm 2025. Trong bối cảnh phát triển bền vững, các tổ chức và dự án do phụ nữ lãnh đạo thường tái đầu tư lợi nhuận của họ vào các lĩnh vực phát triển cộng đồng, chăm sóc sức khỏe và giáo dục, tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực. Tổ chức Lao động Quốc tế cũng nhấn mạnh rằng nền kinh tế xanh có thể tạo ra 24 triệu việc làm vào năm 2030, với điều kiện phải có các chính sách tuyển dụng bao trùm giới tính. Sự đại diện của phụ nữ trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và công nghệ môi trường có thể là chất xúc tác cho tăng trưởng việc làm, đồng thời thúc đẩy các chính sách và đổi mới xanh đáp ứng cả nhu cầu kinh tế và sinh thái. Diệu Bảo